Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


KES XAU
coinmill.com
100.00 0.000
200.00 0.001
500.00 0.002
1000.00 0.004
2000.00 0.007
5000.00 0.018
10,000.00 0.036
20,000.00 0.072
50,000.00 0.180
100,000.00 0.360
200,000.00 0.719
500,000.00 1.799
1,000,000.00 3.597
2,000,000.00 7.195
5,000,000.00 17.987
10,000,000.00 35.975
20,000,000.00 71.949
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU KES
coinmill.com
0.001 138.99
0.001 277.97
0.002 555.95
0.005 1389.87
0.010 2779.75
0.020 5559.49
0.050 13,898.73
0.100 27,797.45
0.200 55,594.91
0.500 138,987.27
1.000 277,974.54
2.000 555,949.09
5.000 1,389,872.72
10.000 2,779,745.43
20.000 5,559,490.87
50.000 13,898,727.17
100.000 27,797,454.34
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ