Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


KES XPD
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.015
5000.00 0.039
10,000.00 0.077
20,000.00 0.155
50,000.00 0.387
100,000.00 0.775
200,000.00 1.550
500,000.00 3.874
1,000,000.00 7.749
2,000,000.00 15.498
5,000,000.00 38.745
10,000,000.00 77.489
20,000,000.00 154.979
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD KES
coinmill.com
0.001 129.05
0.002 258.10
0.005 645.25
0.010 1290.50
0.020 2581.00
0.050 6452.50
0.100 12,905.00
0.200 25,810.00
0.500 64,525.00
1.000 129,049.99
2.000 258,099.98
5.000 645,249.95
10.000 1,290,499.91
20.000 2,580,999.82
50.000 6,452,499.54
100.000 12,904,999.08
200.000 25,809,998.16
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ