Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KES XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.039
10,000.00 0.079
20,000.00 0.157
50,000.00 0.393
100,000.00 0.786
200,000.00 1.572
500,000.00 3.929
1,000,000.00 7.859
2,000,000.00 15.718
5,000,000.00 39.294
10,000,000.00 78.588
20,000,000.00 157.176
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT KES
coinmill.com
0.001 127.25
0.002 254.49
0.005 636.23
0.010 1272.46
0.020 2544.92
0.050 6362.29
0.100 12,724.59
0.200 25,449.18
0.500 63,622.95
1.000 127,245.90
2.000 254,491.79
5.000 636,229.48
10.000 1,272,458.96
20.000 2,544,917.91
50.000 6,362,294.78
100.000 12,724,589.56
200.000 25,449,179.12
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ