Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


KGS KHR
coinmill.com
50 2300
100 4600
200 9300
500 23,200
1000 46,400
2000 92,700
5000 231,800
10,000 463,500
20,000 927,000
50,000 2,317,500
100,000 4,635,100
200,000 9,270,100
500,000 23,175,300
1,000,000 46,350,700
2,000,000 92,701,300
5,000,000 231,753,300
10,000,000 463,506,600
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KHR KGS
coinmill.com
5000 108
10,000 216
20,000 431
50,000 1079
100,000 2157
200,000 4315
500,000 10,787
1,000,000 21,575
2,000,000 43,149
5,000,000 107,873
10,000,000 215,747
20,000,000 431,493
50,000,000 1,078,733
100,000,000 2,157,467
200,000,000 4,314,933
500,000,000 10,787,334
1,000,000,000 21,574,667
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ