Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


KGS KPW
coinmill.com
50 515.57
100 1031.14
200 2062.29
500 5155.71
1000 10,311.43
2000 20,622.86
5000 51,557.14
10,000 103,114.28
20,000 206,228.55
50,000 515,571.38
100,000 1,031,142.75
200,000 2,062,285.51
500,000 5,155,713.76
1,000,000 10,311,427.53
2,000,000 20,622,855.06
5,000,000 51,557,137.64
10,000,000 103,114,275.28
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KPW KGS
coinmill.com
500.00 48
1000.00 97
2000.00 194
5000.00 485
10,000.00 970
20,000.00 1940
50,000.00 4849
100,000.00 9698
200,000.00 19,396
500,000.00 48,490
1,000,000.00 96,980
2,000,000.00 193,960
5,000,000.00 484,899
10,000,000.00 969,798
20,000,000.00 1,939,596
50,000,000.00 4,848,989
100,000,000.00 9,697,978
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ