Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KWD
coinmill.com
50 0.171
100 0.343
200 0.686
500 1.715
1000 3.429
2000 6.858
5000 17.146
10,000 34.292
20,000 68.585
50,000 171.462
100,000 342.924
200,000 685.848
500,000 1714.620
1,000,000 3429.241
2,000,000 6858.482
5,000,000 17,146.205
10,000,000 34,292.410
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD KGS
coinmill.com
0.200 58
0.500 146
1.000 292
2.000 583
5.000 1458
10.000 2916
20.000 5832
50.000 14,580
100.000 29,161
200.000 58,322
500.000 145,805
1000.000 291,610
2000.000 583,219
5000.000 1,458,049
10,000.000 2,916,097
20,000.000 5,832,194
50,000.000 14,580,486
KWD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ