Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


KGS MDL
coinmill.com
50 9.99
100 19.99
200 39.98
500 99.94
1000 199.88
2000 399.76
5000 999.40
10,000 1998.80
20,000 3997.59
50,000 9993.98
100,000 19,987.97
200,000 39,975.94
500,000 99,939.84
1,000,000 199,879.69
2,000,000 399,759.38
5,000,000 999,398.44
10,000,000 1,998,796.89
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MDL KGS
coinmill.com
10.00 50
20.00 100
50.00 250
100.00 500
200.00 1001
500.00 2502
1000.00 5003
2000.00 10,006
5000.00 25,015
10,000.00 50,030
20,000.00 100,060
50,000.00 250,150
100,000.00 500,301
200,000.00 1,000,602
500,000.00 2,501,505
1,000,000.00 5,003,010
2,000,000.00 10,006,019
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ