Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


KGS MNT
coinmill.com
50 1989
100 3977
200 7955
500 19,887
1000 39,773
2000 79,547
5000 198,866
10,000 397,733
20,000 795,465
50,000 1,988,664
100,000 3,977,327
200,000 7,954,654
500,000 19,886,636
1,000,000 39,773,271
2,000,000 79,546,543
5,000,000 198,866,357
10,000,000 397,732,714
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MNT KGS
coinmill.com
2000 50
5000 126
10,000 251
20,000 503
50,000 1257
100,000 2514
200,000 5029
500,000 12,571
1,000,000 25,143
2,000,000 50,285
5,000,000 125,713
10,000,000 251,425
20,000,000 502,850
50,000,000 1,257,126
100,000,000 2,514,251
200,000,000 5,028,503
500,000,000 12,571,257
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ