Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MUR
coinmill.com
50 26.11
100 52.21
200 104.42
500 261.05
1000 522.11
2000 1044.21
5000 2610.53
10,000 5221.06
20,000 10,442.13
50,000 26,105.32
100,000 52,210.64
200,000 104,421.29
500,000 261,053.22
1,000,000 522,106.44
2,000,000 1,044,212.89
5,000,000 2,610,532.22
10,000,000 5,221,064.44
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MUR KGS
coinmill.com
50.00 96
100.00 192
200.00 383
500.00 958
1000.00 1915
2000.00 3831
5000.00 9577
10,000.00 19,153
20,000.00 38,306
50,000.00 95,766
100,000.00 191,532
200,000.00 383,064
500,000.00 957,659
1,000,000.00 1,915,318
2,000,000.00 3,830,636
5,000,000.00 9,576,591
10,000,000.00 19,153,182
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ