Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


KGS MVR
coinmill.com
50 8.68
100 17.35
200 34.70
500 86.76
1000 173.52
2000 347.04
5000 867.59
10,000 1735.18
20,000 3470.37
50,000 8675.92
100,000 17,351.83
200,000 34,703.67
500,000 86,759.16
1,000,000 173,518.33
2,000,000 347,036.66
5,000,000 867,591.64
10,000,000 1,735,183.29
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MVR KGS
coinmill.com
10.00 58
20.00 115
50.00 288
100.00 576
200.00 1153
500.00 2882
1000.00 5763
2000.00 11,526
5000.00 28,815
10,000.00 57,631
20,000.00 115,262
50,000.00 288,154
100,000.00 576,308
200,000.00 1,152,616
500,000.00 2,881,540
1,000,000.00 5,763,080
2,000,000.00 11,526,160
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ