Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


KGS NAD
coinmill.com
50 10.80
100 21.65
200 43.25
500 108.15
1000 216.30
2000 432.60
5000 1081.50
10,000 2163.00
20,000 4326.00
50,000 10,815.00
100,000 21,630.00
200,000 43,260.00
500,000 108,149.95
1,000,000 216,299.90
2,000,000 432,599.80
5,000,000 1,081,499.55
10,000,000 2,162,999.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NAD KGS
coinmill.com
10.00 46
20.00 92
50.00 231
100.00 462
200.00 925
500.00 2312
1000.00 4623
2000.00 9246
5000.00 23,116
10,000.00 46,232
20,000.00 92,464
50,000.00 231,161
100,000.00 462,321
200,000.00 924,642
500,000.00 2,311,605
1,000,000.00 4,623,210
2,000,000.00 9,246,421
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ