Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


KGS NIO
coinmill.com
50 20.35
100 40.70
200 81.35
500 203.40
1000 406.75
2000 813.55
5000 2033.80
10,000 4067.65
20,000 8135.30
50,000 20,338.20
100,000 40,676.45
200,000 81,352.85
500,000 203,382.15
1,000,000 406,764.30
2,000,000 813,528.55
5,000,000 2,033,821.40
10,000,000 4,067,642.80
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NIO KGS
coinmill.com
20.00 49
50.00 123
100.00 246
200.00 492
500.00 1229
1000.00 2458
2000.00 4917
5000.00 12,292
10,000.00 24,584
20,000.00 49,169
50,000.00 122,921
100,000.00 245,843
200,000.00 491,685
500,000.00 1,229,213
1,000,000.00 2,458,426
2,000,000.00 4,916,853
5,000,000.00 12,292,131
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ