Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KGS NMC
coinmill.com
50 0.4220
100 0.8440
200 1.6879
500 4.2199
1000 8.4397
2000 16.8795
5000 42.1987
10,000 84.3974
20,000 168.7948
50,000 421.9869
100,000 843.9738
200,000 1687.9477
500,000 4219.8691
1,000,000 8439.7383
2,000,000 16,879.4765
5,000,000 42,198.6914
10,000,000 84,397.3827
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NMC KGS
coinmill.com
0.5000 59
1.0000 118
2.0000 237
5.0000 592
10.0000 1185
20.0000 2370
50.0000 5924
100.0000 11,849
200.0000 23,697
500.0000 59,244
1000.0000 118,487
2000.0000 236,974
5000.0000 592,435
10,000.0000 1,184,871
20,000.0000 2,369,742
50,000.0000 5,924,354
100,000.0000 11,848,709
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ