Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


KGS NPR
coinmill.com
50 74.40
100 148.75
200 297.50
500 743.80
1000 1487.55
2000 2975.15
5000 7437.85
10,000 14,875.70
20,000 29,751.40
50,000 74,378.50
100,000 148,757.00
200,000 297,513.95
500,000 743,784.90
1,000,000 1,487,569.80
2,000,000 2,975,139.60
5,000,000 7,437,848.95
10,000,000 14,875,697.90
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NPR KGS
coinmill.com
100.00 67
200.00 134
500.00 336
1000.00 672
2000.00 1344
5000.00 3361
10,000.00 6722
20,000.00 13,445
50,000.00 33,612
100,000.00 67,224
200,000.00 134,447
500,000.00 336,119
1,000,000.00 672,237
2,000,000.00 1,344,475
5,000,000.00 3,361,187
10,000,000.00 6,722,374
20,000,000.00 13,444,747
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ