Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS NZD
coinmill.com
50 0.90
100 1.90
200 3.80
500 9.40
1000 18.80
2000 37.60
5000 94.10
10,000 188.20
20,000 376.30
50,000 940.90
100,000 1881.70
200,000 3763.40
500,000 9408.60
1,000,000 18,817.10
2,000,000 37,634.30
5,000,000 94,085.60
10,000,000 188,171.30
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NZD KGS
coinmill.com
1.00 53
2.00 106
5.00 266
10.00 531
20.00 1063
50.00 2657
100.00 5314
200.00 10,629
500.00 26,572
1000.00 53,143
2000.00 106,286
5000.00 265,715
10,000.00 531,431
20,000.00 1,062,862
50,000.00 2,657,154
100,000.00 5,314,308
200,000.00 10,628,616
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ