Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS OMR
coinmill.com
50 0.215
100 0.430
200 0.860
500 2.155
1000 4.310
2000 8.625
5000 21.560
10,000 43.115
20,000 86.230
50,000 215.575
100,000 431.150
200,000 862.305
500,000 2155.755
1,000,000 4311.515
2,000,000 8623.025
5,000,000 21,557.565
10,000,000 43,115.135
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR KGS
coinmill.com
0.200 46
0.500 116
1.000 232
2.000 464
5.000 1160
10.000 2319
20.000 4639
50.000 11,597
100.000 23,194
200.000 46,387
500.000 115,969
1000.000 231,937
2000.000 463,874
5000.000 1,159,686
10,000.000 2,319,371
20,000.000 4,638,742
50,000.000 11,596,856
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ