Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PEN
coinmill.com
50 2.08
100 4.17
200 8.34
500 20.85
1000 41.70
2000 83.39
5000 208.48
10,000 416.96
20,000 833.93
50,000 2084.82
100,000 4169.63
200,000 8339.26
500,000 20,848.16
1,000,000 41,696.32
2,000,000 83,392.63
5,000,000 208,481.58
10,000,000 416,963.17
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PEN KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 120
10.00 240
20.00 480
50.00 1199
100.00 2398
200.00 4797
500.00 11,991
1000.00 23,983
2000.00 47,966
5000.00 119,915
10,000.00 239,829
20,000.00 479,659
50,000.00 1,199,147
100,000.00 2,398,293
200,000.00 4,796,587
500,000.00 11,991,467
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ