Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


KGS PGK
coinmill.com
50 1.94
100 3.89
200 7.77
500 19.44
1000 38.87
2000 77.74
5000 194.36
10,000 388.72
20,000 777.44
50,000 1943.59
100,000 3887.19
200,000 7774.37
500,000 19,435.93
1,000,000 38,871.86
2,000,000 77,743.73
5,000,000 194,359.32
10,000,000 388,718.63
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PGK KGS
coinmill.com
2.00 51
5.00 129
10.00 257
20.00 515
50.00 1286
100.00 2573
200.00 5145
500.00 12,863
1000.00 25,726
2000.00 51,451
5000.00 128,628
10,000.00 257,255
20,000.00 514,511
50,000.00 1,286,277
100,000.00 2,572,555
200,000.00 5,145,110
500,000.00 12,862,774
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ