Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SAR
coinmill.com
50 2
100 4
200 8
500 21
1000 42
2000 84
5000 209
10,000 418
20,000 836
50,000 2089
100,000 4179
200,000 8357
500,000 20,893
1,000,000 41,785
2,000,000 83,570
5,000,000 208,926
10,000,000 417,851
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR KGS
coinmill.com
2 48
5 120
10 239
20 479
50 1197
100 2393
200 4786
500 11,966
1000 23,932
2000 47,864
5000 119,660
10,000 239,319
20,000 478,639
50,000 1,196,597
100,000 2,393,195
200,000 4,786,390
500,000 11,965,974
SAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ