Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SEK
coinmill.com
50 6.05
100 12.11
200 24.21
500 60.54
1000 121.07
2000 242.14
5000 605.36
10,000 1210.72
20,000 2421.44
50,000 6053.61
100,000 12,107.22
200,000 24,214.44
500,000 60,536.11
1,000,000 121,072.22
2,000,000 242,144.43
5,000,000 605,361.08
10,000,000 1,210,722.16
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SEK KGS
coinmill.com
10.00 83
20.00 165
50.00 413
100.00 826
200.00 1652
500.00 4130
1000.00 8260
2000.00 16,519
5000.00 41,298
10,000.00 82,595
20,000.00 165,191
50,000.00 412,977
100,000.00 825,953
200,000.00 1,651,907
500,000.00 4,129,767
1,000,000.00 8,259,533
2,000,000.00 16,519,067
SEK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ