Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS UYU
coinmill.com
50 21.4
100 42.7
200 85.4
500 213.5
1000 427.1
2000 854.2
5000 2135.5
10,000 4270.9
20,000 8541.8
50,000 21,354.6
100,000 42,709.2
200,000 85,418.3
500,000 213,545.8
1,000,000 427,091.6
2,000,000 854,183.3
5,000,000 2,135,458.1
10,000,000 4,270,916.3
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU KGS
coinmill.com
20.0 47
50.0 117
100.0 234
200.0 468
500.0 1171
1000.0 2341
2000.0 4683
5000.0 11,707
10,000.0 23,414
20,000.0 46,828
50,000.0 117,071
100,000.0 234,142
200,000.0 468,284
500,000.0 1,170,709
1,000,000.0 2,341,418
2,000,000.0 4,682,836
5,000,000.0 11,707,090
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ