Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


KGS UZS
coinmill.com
50 6429.09
100 12,858.18
200 25,716.37
500 64,290.92
1000 128,581.83
2000 257,163.67
5000 642,909.17
10,000 1,285,818.35
20,000 2,571,636.69
50,000 6,429,091.74
100,000 12,858,183.47
200,000 25,716,366.95
500,000 64,290,917.37
1,000,000 128,581,834.74
2,000,000 257,163,669.47
5,000,000 642,909,173.69
10,000,000 1,285,818,347.37
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UZS KGS
coinmill.com
10,000.00 78
20,000.00 156
50,000.00 389
100,000.00 778
200,000.00 1555
500,000.00 3889
1,000,000.00 7777
2,000,000.00 15,554
5,000,000.00 38,886
10,000,000.00 77,771
20,000,000.00 155,543
50,000,000.00 388,857
100,000,000.00 777,715
200,000,000.00 1,555,430
500,000,000.00 3,888,574
1,000,000,000.00 7,777,148
2,000,000,000.00 15,554,297
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ