Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


KGS VEF
coinmill.com
50 147,099
100 294,198
200 588,396
500 1,470,990
1000 2,941,979
2000 5,883,958
5000 14,709,896
10,000 29,419,792
20,000 58,839,583
50,000 147,098,958
100,000 294,197,917
200,000 588,395,833
500,000 1,470,989,583
1,000,000 2,941,979,167
2,000,000 5,883,958,333
5,000,000 14,709,895,833
10,000,000 29,419,791,667
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF KGS
coinmill.com
200,000 68
500,000 170
1,000,000 340
2,000,000 680
5,000,000 1700
10,000,000 3399
20,000,000 6798
50,000,000 16,995
100,000,000 33,991
200,000,000 67,981
500,000,000 169,954
1,000,000,000 339,907
2,000,000,000 679,814
5,000,000,000 1,699,536
10,000,000,000 3,399,072
20,000,000,000 6,798,145
50,000,000,000 16,995,362
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ