Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


KGS XPD
coinmill.com
50 0.001
100 0.001
200 0.002
500 0.006
1000 0.012
2000 0.024
5000 0.061
10,000 0.121
20,000 0.242
50,000 0.606
100,000 1.211
200,000 2.422
500,000 6.056
1,000,000 12.111
2,000,000 24.223
5,000,000 60.557
10,000,000 121.114
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPD KGS
coinmill.com
0.001 83
0.002 165
0.005 413
0.010 826
0.020 1651
0.050 4128
0.100 8257
0.200 16,513
0.500 41,283
1.000 82,567
2.000 165,134
5.000 412,834
10.000 825,668
20.000 1,651,335
50.000 4,128,339
100.000 8,256,677
200.000 16,513,354
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ