Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


KGS XPT
coinmill.com
50 0.001
100 0.001
200 0.002
500 0.006
1000 0.012
2000 0.025
5000 0.061
10,000 0.123
20,000 0.246
50,000 0.614
100,000 1.228
200,000 2.457
500,000 6.142
1,000,000 12.283
2,000,000 24.566
5,000,000 61.416
10,000,000 122.831
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT KGS
coinmill.com
0.001 81
0.002 163
0.005 407
0.010 814
0.020 1628
0.050 4071
0.100 8141
0.200 16,283
0.500 40,706
1.000 81,413
2.000 162,825
5.000 407,063
10.000 814,125
20.000 1,628,250
50.000 4,070,625
100.000 8,141,250
200.000 16,282,501
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ