Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


KGS XRP
coinmill.com
50 1.11
100 2.23
200 4.46
500 11.14
1000 22.29
2000 44.58
5000 111.44
10,000 222.88
20,000 445.77
50,000 1114.41
100,000 2228.83
200,000 4457.65
500,000 11,144.14
1,000,000 22,288.27
2,000,000 44,576.55
5,000,000 111,441.37
10,000,000 222,882.73
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XRP KGS
coinmill.com
1.00 45
2.00 90
5.00 224
10.00 449
20.00 897
50.00 2243
100.00 4487
200.00 8973
500.00 22,433
1000.00 44,867
2000.00 89,733
5000.00 224,333
10,000.00 448,666
20,000.00 897,333
50,000.00 2,243,332
100,000.00 4,486,664
200,000.00 8,973,329
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ