Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS ZAR
coinmill.com
50 10.55
100 21.15
200 42.25
500 105.65
1000 211.30
2000 422.60
5000 1056.55
10,000 2113.10
20,000 4226.25
50,000 10,565.60
100,000 21,131.15
200,000 42,262.35
500,000 105,655.85
1,000,000 211,311.65
2,000,000 422,623.30
5,000,000 1,056,558.25
10,000,000 2,113,116.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZAR KGS
coinmill.com
10.00 47
20.00 95
50.00 237
100.00 473
200.00 946
500.00 2366
1000.00 4732
2000.00 9465
5000.00 23,662
10,000.00 47,323
20,000.00 94,647
50,000.00 236,617
100,000.00 473,235
200,000.00 946,469
500,000.00 2,366,173
1,000,000.00 4,732,347
2,000,000.00 9,464,693
ZAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ