Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


KHR KMF
coinmill.com
5000 558.70
10,000 1117.35
20,000 2234.70
50,000 5586.80
100,000 11,173.60
200,000 22,347.20
500,000 55,867.95
1,000,000 111,735.95
2,000,000 223,471.90
5,000,000 558,679.70
10,000,000 1,117,359.40
20,000,000 2,234,718.85
50,000,000 5,586,797.05
100,000,000 11,173,594.15
200,000,000 22,347,188.25
500,000,000 55,867,970.65
1,000,000,000 111,735,941.30
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF KHR
coinmill.com
500.00 4500
1000.00 8900
2000.00 17,900
5000.00 44,700
10,000.00 89,500
20,000.00 179,000
50,000.00 447,500
100,000.00 895,000
200,000.00 1,789,900
500,000.00 4,474,800
1,000,000.00 8,949,700
2,000,000.00 17,899,300
5,000,000.00 44,748,400
10,000,000.00 89,496,700
20,000,000.00 178,993,400
50,000,000.00 447,483,600
100,000,000.00 894,967,200
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ