Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


KHR KPW
coinmill.com
5000 1112.33
10,000 2224.66
20,000 4449.31
50,000 11,123.28
100,000 22,246.56
200,000 44,493.12
500,000 111,232.81
1,000,000 222,465.62
2,000,000 444,931.24
5,000,000 1,112,328.10
10,000,000 2,224,656.20
20,000,000 4,449,312.40
50,000,000 11,123,281.00
100,000,000 22,246,562.01
200,000,000 44,493,124.01
500,000,000 111,232,810.03
1,000,000,000 222,465,620.06
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW KHR
coinmill.com
500.00 2200
1000.00 4500
2000.00 9000
5000.00 22,500
10,000.00 45,000
20,000.00 89,900
50,000.00 224,800
100,000.00 449,500
200,000.00 899,000
500,000.00 2,247,500
1,000,000.00 4,495,100
2,000,000.00 8,990,200
5,000,000.00 22,475,400
10,000,000.00 44,950,800
20,000,000.00 89,901,500
50,000,000.00 224,753,800
100,000,000.00 449,507,700
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ