Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KHR KRW
coinmill.com
5000 1658
10,000 3316
20,000 6631
50,000 16,578
100,000 33,156
200,000 66,312
500,000 165,780
1,000,000 331,561
2,000,000 663,121
5,000,000 1,657,803
10,000,000 3,315,607
20,000,000 6,631,213
50,000,000 16,578,033
100,000,000 33,156,066
200,000,000 66,312,131
500,000,000 165,780,328
1,000,000,000 331,560,657
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW KHR
coinmill.com
1000 3000
2000 6000
5000 15,100
10,000 30,200
20,000 60,300
50,000 150,800
100,000 301,600
200,000 603,200
500,000 1,508,000
1,000,000 3,016,000
2,000,000 6,032,100
5,000,000 15,080,200
10,000,000 30,160,400
20,000,000 60,320,800
50,000,000 150,802,000
100,000,000 301,603,900
200,000,000 603,207,900
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ