Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


KHR KZT
coinmill.com
5000 544
10,000 1088
20,000 2176
50,000 5440
100,000 10,881
200,000 21,762
500,000 54,405
1,000,000 108,810
2,000,000 217,619
5,000,000 544,048
10,000,000 1,088,095
20,000,000 2,176,190
50,000,000 5,440,476
100,000,000 10,880,952
200,000,000 21,761,905
500,000,000 54,404,762
1,000,000,000 108,809,524
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT KHR
coinmill.com
500 4600
1000 9200
2000 18,400
5000 46,000
10,000 91,900
20,000 183,800
50,000 459,500
100,000 919,000
200,000 1,838,100
500,000 4,595,200
1,000,000 9,190,400
2,000,000 18,380,700
5,000,000 45,951,900
10,000,000 91,903,700
20,000,000 183,807,400
50,000,000 459,518,600
100,000,000 919,037,200
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ