Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


KHR LBP
coinmill.com
5000 18,300
10,000 36,550
20,000 73,100
50,000 182,800
100,000 365,600
200,000 731,200
500,000 1,828,000
1,000,000 3,656,000
2,000,000 7,312,000
5,000,000 18,280,000
10,000,000 36,560,000
20,000,000 73,120,000
50,000,000 182,800,000
100,000,000 365,600,000
200,000,000 731,200,000
500,000,000 1,828,000,000
1,000,000,000 3,656,000,000
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP KHR
coinmill.com
10,000 2700
20,000 5500
50,000 13,700
100,000 27,400
200,000 54,700
500,000 136,800
1,000,000 273,500
2,000,000 547,000
5,000,000 1,367,600
10,000,000 2,735,200
20,000,000 5,470,500
50,000,000 13,676,100
100,000,000 27,352,300
200,000,000 54,704,600
500,000,000 136,761,500
1,000,000,000 273,523,000
2,000,000,000 547,046,000
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ