Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


KHR LSL
coinmill.com
5000 23.32
10,000 46.65
20,000 93.30
50,000 233.24
100,000 466.48
200,000 932.96
500,000 2332.41
1,000,000 4664.81
2,000,000 9329.62
5,000,000 23,324.06
10,000,000 46,648.12
20,000,000 93,296.25
50,000,000 233,240.62
100,000,000 466,481.23
200,000,000 932,962.46
500,000,000 2,332,406.16
1,000,000,000 4,664,812.31
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSL KHR
coinmill.com
10.00 2100
20.00 4300
50.00 10,700
100.00 21,400
200.00 42,900
500.00 107,200
1000.00 214,400
2000.00 428,700
5000.00 1,071,900
10,000.00 2,143,700
20,000.00 4,287,400
50,000.00 10,718,500
100,000.00 21,437,100
200,000.00 42,874,200
500,000.00 107,185,400
1,000,000.00 214,370,900
2,000,000.00 428,741,800
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ