Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


KHR LYD
coinmill.com
5000 5.852
10,000 11.704
20,000 23.409
50,000 58.522
100,000 117.044
200,000 234.089
500,000 585.222
1,000,000 1170.444
2,000,000 2340.889
5,000,000 5852.222
10,000,000 11,704.444
20,000,000 23,408.887
50,000,000 58,522.218
100,000,000 117,044.436
200,000,000 234,088.872
500,000,000 585,222.180
1,000,000,000 1,170,444.359
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD KHR
coinmill.com
5.000 4300
10.000 8500
20.000 17,100
50.000 42,700
100.000 85,400
200.000 170,900
500.000 427,200
1000.000 854,400
2000.000 1,708,800
5000.000 4,271,900
10,000.000 8,543,800
20,000.000 17,087,500
50,000.000 42,718,800
100,000.000 85,437,600
200,000.000 170,875,300
500,000.000 427,188,200
1,000,000.000 854,376,400
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ