Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MUR
coinmill.com
5000 56.32
10,000 112.64
20,000 225.29
50,000 563.21
100,000 1126.43
200,000 2252.85
500,000 5632.14
1,000,000 11,264.27
2,000,000 22,528.55
5,000,000 56,321.36
10,000,000 112,642.73
20,000,000 225,285.46
50,000,000 563,213.65
100,000,000 1,126,427.29
200,000,000 2,252,854.58
500,000,000 5,632,136.45
1,000,000,000 11,264,272.91
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR KHR
coinmill.com
50.00 4400
100.00 8900
200.00 17,800
500.00 44,400
1000.00 88,800
2000.00 177,600
5000.00 443,900
10,000.00 887,800
20,000.00 1,775,500
50,000.00 4,438,800
100,000.00 8,877,600
200,000.00 17,755,300
500,000.00 44,388,100
1,000,000.00 88,776,300
2,000,000.00 177,552,500
5,000,000.00 443,881,300
10,000,000.00 887,762,600
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ