Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


KHR MVR
coinmill.com
5000 18.72
10,000 37.44
20,000 74.87
50,000 187.18
100,000 374.36
200,000 748.72
500,000 1871.80
1,000,000 3743.60
2,000,000 7487.20
5,000,000 18,718.00
10,000,000 37,436.00
20,000,000 74,872.00
50,000,000 187,180.01
100,000,000 374,360.02
200,000,000 748,720.05
500,000,000 1,871,800.12
1,000,000,000 3,743,600.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR KHR
coinmill.com
10.00 2700
20.00 5300
50.00 13,400
100.00 26,700
200.00 53,400
500.00 133,600
1000.00 267,100
2000.00 534,200
5000.00 1,335,600
10,000.00 2,671,200
20,000.00 5,342,500
50,000.00 13,356,100
100,000.00 26,712,300
200,000.00 53,424,500
500,000.00 133,561,300
1,000,000.00 267,122,500
2,000,000.00 534,245,100
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ