Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


KHR MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 5
20,000 10
50,000 25
100,000 51
200,000 101
500,000 253
1,000,000 507
2,000,000 1013
5,000,000 2533
10,000,000 5065
20,000,000 10,130
50,000,000 25,326
100,000,000 50,652
200,000,000 101,304
500,000,000 253,260
1,000,000,000 506,521
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV KHR
coinmill.com
2 3900
5 9900
10 19,700
20 39,500
50 98,700
100 197,400
200 394,900
500 987,100
1000 1,974,300
2000 3,948,500
5000 9,871,300
10,000 19,742,500
20,000 39,485,100
50,000 98,712,600
100,000 197,425,300
200,000 394,850,500
500,000 987,126,400
MXV tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ