Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR MYR
coinmill.com
5000 5.75
10,000 11.50
20,000 22.99
50,000 57.48
100,000 114.97
200,000 229.94
500,000 574.85
1,000,000 1149.69
2,000,000 2299.39
5,000,000 5748.46
10,000,000 11,496.93
20,000,000 22,993.86
50,000,000 57,484.64
100,000,000 114,969.28
200,000,000 229,938.55
500,000,000 574,846.38
1,000,000,000 1,149,692.77
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR KHR
coinmill.com
5.00 4300
10.00 8700
20.00 17,400
50.00 43,500
100.00 87,000
200.00 174,000
500.00 434,900
1000.00 869,800
2000.00 1,739,600
5000.00 4,349,000
10,000.00 8,698,000
20,000.00 17,396,000
50,000.00 43,489,900
100,000.00 86,979,800
200,000.00 173,959,500
500,000.00 434,898,800
1,000,000.00 869,797,600
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ