Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


KHR MZN
coinmill.com
5000 77
10,000 154
20,000 307
50,000 768
100,000 1536
200,000 3072
500,000 7681
1,000,000 15,361
2,000,000 30,723
5,000,000 76,807
10,000,000 153,613
20,000,000 307,227
50,000,000 768,067
100,000,000 1,536,134
200,000,000 3,072,269
500,000,000 7,680,672
1,000,000,000 15,361,345
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN KHR
coinmill.com
50 3300
100 6500
200 13,000
500 32,500
1000 65,100
2000 130,200
5000 325,500
10,000 651,000
20,000 1,302,000
50,000 3,254,900
100,000 6,509,800
200,000 13,019,700
500,000 32,549,200
1,000,000 65,098,500
2,000,000 130,196,900
5,000,000 325,492,300
10,000,000 650,984,700
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ