Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


KHR NAD
coinmill.com
5000 23.35
10,000 46.65
20,000 93.35
50,000 233.35
100,000 466.65
200,000 933.30
500,000 2333.30
1,000,000 4666.60
2,000,000 9333.20
5,000,000 23,333.00
10,000,000 46,666.00
20,000,000 93,331.95
50,000,000 233,329.95
100,000,000 466,659.85
200,000,000 933,319.70
500,000,000 2,333,299.30
1,000,000,000 4,666,598.60
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD KHR
coinmill.com
10.00 2100
20.00 4300
50.00 10,700
100.00 21,400
200.00 42,900
500.00 107,100
1000.00 214,300
2000.00 428,600
5000.00 1,071,400
10,000.00 2,142,900
20,000.00 4,285,800
50,000.00 10,714,400
100,000.00 21,428,900
200,000.00 42,857,800
500,000.00 107,144,400
1,000,000.00 214,288,800
2,000,000.00 428,577,700
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ