Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


KHR NAS
coinmill.com
5000 2
10,000 4
20,000 8
50,000 20
100,000 40
200,000 81
500,000 201
1,000,000 403
2,000,000 806
5,000,000 2014
10,000,000 4028
20,000,000 8056
50,000,000 20,141
100,000,000 40,282
200,000,000 80,564
500,000,000 201,409
1,000,000,000 402,819
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS KHR
coinmill.com
1 2500
2 5000
5 12,400
10 24,800
20 49,700
50 124,100
100 248,300
200 496,500
500 1,241,300
1000 2,482,500
2000 4,965,000
5000 12,412,500
10,000 24,825,100
20,000 49,650,100
50,000 124,125,300
100,000 248,250,600
200,000 496,501,100
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ