Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


KHR NMC
coinmill.com
5000 0.9104
10,000 1.8208
20,000 3.6417
50,000 9.1042
100,000 18.2085
200,000 36.4169
500,000 91.0423
1,000,000 182.0845
2,000,000 364.1691
5,000,000 910.4227
10,000,000 1820.8455
20,000,000 3641.6909
50,000,000 9104.2273
100,000,000 18,208.4547
200,000,000 36,416.9093
500,000,000 91,042.2734
1,000,000,000 182,084.5467
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC KHR
coinmill.com
0.5000 2700
1.0000 5500
2.0000 11,000
5.0000 27,500
10.0000 54,900
20.0000 109,800
50.0000 274,600
100.0000 549,200
200.0000 1,098,400
500.0000 2,746,000
1000.0000 5,492,000
2000.0000 10,983,900
5000.0000 27,459,800
10,000.0000 54,919,500
20,000.0000 109,839,100
50,000.0000 274,597,700
100,000.0000 549,195,400
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ