Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


KHR PGK
coinmill.com
5000 4.19
10,000 8.39
20,000 16.77
50,000 41.93
100,000 83.86
200,000 167.73
500,000 419.32
1,000,000 838.65
2,000,000 1677.30
5,000,000 4193.24
10,000,000 8386.48
20,000,000 16,772.95
50,000,000 41,932.38
100,000,000 83,864.75
200,000,000 167,729.50
500,000,000 419,323.76
1,000,000,000 838,647.52
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK KHR
coinmill.com
2.00 2400
5.00 6000
10.00 11,900
20.00 23,800
50.00 59,600
100.00 119,200
200.00 238,500
500.00 596,200
1000.00 1,192,400
2000.00 2,384,800
5000.00 5,962,000
10,000.00 11,924,000
20,000.00 23,847,900
50,000.00 59,619,800
100,000.00 119,239,600
200,000.00 238,479,200
500,000.00 596,198,000
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ