Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


KHR PKR
coinmill.com
5000 347.49
10,000 694.98
20,000 1389.96
50,000 3474.89
100,000 6949.78
200,000 13,899.56
500,000 34,748.89
1,000,000 69,497.78
2,000,000 138,995.55
5,000,000 347,488.88
10,000,000 694,977.76
20,000,000 1,389,955.52
50,000,000 3,474,888.80
100,000,000 6,949,777.59
200,000,000 13,899,555.18
500,000,000 34,748,887.96
1,000,000,000 69,497,775.92
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR KHR
coinmill.com
200.00 2900
500.00 7200
1000.00 14,400
2000.00 28,800
5000.00 71,900
10,000.00 143,900
20,000.00 287,800
50,000.00 719,400
100,000.00 1,438,900
200,000.00 2,877,800
500,000.00 7,194,500
1,000,000.00 14,388,900
2,000,000.00 28,777,900
5,000,000.00 71,944,700
10,000,000.00 143,889,500
20,000,000.00 287,779,000
50,000,000.00 719,447,500
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ