Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR PLN
coinmill.com
5000 4.85
10,000 9.70
20,000 19.41
50,000 48.52
100,000 97.03
200,000 194.07
500,000 485.17
1,000,000 970.34
2,000,000 1940.69
5,000,000 4851.71
10,000,000 9703.43
20,000,000 19,406.86
50,000,000 48,517.15
100,000,000 97,034.30
200,000,000 194,068.59
500,000,000 485,171.48
1,000,000,000 970,342.96
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN KHR
coinmill.com
5.00 5200
10.00 10,300
20.00 20,600
50.00 51,500
100.00 103,100
200.00 206,100
500.00 515,300
1000.00 1,030,600
2000.00 2,061,100
5000.00 5,152,800
10,000.00 10,305,600
20,000.00 20,611,300
50,000.00 51,528,200
100,000.00 103,056,300
200,000.00 206,112,700
500,000.00 515,281,700
1,000,000.00 1,030,563,500
PLN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ