Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


KHR PXC
coinmill.com
5000 553.43
10,000 1106.87
20,000 2213.74
50,000 5534.35
100,000 11,068.69
200,000 22,137.39
500,000 55,343.47
1,000,000 110,686.94
2,000,000 221,373.87
5,000,000 553,434.68
10,000,000 1,106,869.35
20,000,000 2,213,738.71
50,000,000 5,534,346.76
100,000,000 11,068,693.53
200,000,000 22,137,387.06
500,000,000 55,343,467.65
1,000,000,000 110,686,935.29
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC KHR
coinmill.com
500.00 4500
1000.00 9000
2000.00 18,100
5000.00 45,200
10,000.00 90,300
20,000.00 180,700
50,000.00 451,700
100,000.00 903,400
200,000.00 1,806,900
500,000.00 4,517,200
1,000,000.00 9,034,500
2,000,000.00 18,069,000
5,000,000.00 45,172,400
10,000,000.00 90,344,900
20,000,000.00 180,689,800
50,000,000.00 451,724,500
100,000,000.00 903,449,000
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ