Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR QAR
coinmill.com
5000 4
10,000 9
20,000 18
50,000 44
100,000 88
200,000 175
500,000 438
1,000,000 877
2,000,000 1754
5,000,000 4385
10,000,000 8770
20,000,000 17,539
50,000,000 43,848
100,000,000 87,696
200,000,000 175,391
500,000,000 438,479
1,000,000,000 876,957
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR KHR
coinmill.com
2 2300
5 5700
10 11,400
20 22,800
50 57,000
100 114,000
200 228,100
500 570,200
1000 1,140,300
2000 2,280,600
5000 5,701,500
10,000 11,403,100
20,000 22,806,100
50,000 57,015,300
100,000 114,030,600
200,000 228,061,300
500,000 570,153,200
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ