Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


KHR RSD
coinmill.com
5000 132.5
10,000 265.5
20,000 530.5
50,000 1326.5
100,000 2653.0
200,000 5306.5
500,000 13,266.0
1,000,000 26,531.5
2,000,000 53,063.0
5,000,000 132,658.0
10,000,000 265,316.0
20,000,000 530,632.0
50,000,000 1,326,579.5
100,000,000 2,653,159.0
200,000,000 5,306,318.0
500,000,000 13,265,795.0
1,000,000,000 26,531,589.5
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD KHR
coinmill.com
100.0 3800
200.0 7500
500.0 18,800
1000.0 37,700
2000.0 75,400
5000.0 188,500
10,000.0 376,900
20,000.0 753,800
50,000.0 1,884,500
100,000.0 3,769,100
200,000.0 7,538,200
500,000.0 18,845,500
1,000,000.0 37,690,900
2,000,000.0 75,381,800
5,000,000.0 188,454,600
10,000,000.0 376,909,200
20,000,000.0 753,818,400
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ