Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


KHR RWF
coinmill.com
5000 1363
10,000 2725
20,000 5450
50,000 13,626
100,000 27,252
200,000 54,504
500,000 136,259
1,000,000 272,519
2,000,000 545,037
5,000,000 1,362,593
10,000,000 2,725,186
20,000,000 5,450,371
50,000,000 13,625,928
100,000,000 27,251,856
200,000,000 54,503,712
500,000,000 136,259,280
1,000,000,000 272,518,560
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF KHR
coinmill.com
1000 3700
2000 7300
5000 18,300
10,000 36,700
20,000 73,400
50,000 183,500
100,000 366,900
200,000 733,900
500,000 1,834,700
1,000,000 3,669,500
2,000,000 7,338,900
5,000,000 18,347,400
10,000,000 36,694,700
20,000,000 73,389,500
50,000,000 183,473,700
100,000,000 366,947,500
200,000,000 733,895,000
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ