Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


KHR SDG
coinmill.com
5000 728.05
10,000 1456.11
20,000 2912.22
50,000 7280.55
100,000 14,561.10
200,000 29,122.19
500,000 72,805.48
1,000,000 145,610.96
2,000,000 291,221.92
5,000,000 728,054.80
10,000,000 1,456,109.61
20,000,000 2,912,219.21
50,000,000 7,280,548.03
100,000,000 14,561,096.06
200,000,000 29,122,192.13
500,000,000 72,805,480.32
1,000,000,000 145,610,960.65
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG KHR
coinmill.com
500.00 3400
1000.00 6900
2000.00 13,700
5000.00 34,300
10,000.00 68,700
20,000.00 137,400
50,000.00 343,400
100,000.00 686,800
200,000.00 1,373,500
500,000.00 3,433,800
1,000,000.00 6,867,600
2,000,000.00 13,735,200
5,000,000.00 34,338,100
10,000,000.00 68,676,100
20,000,000.00 137,352,300
50,000,000.00 343,380,700
100,000,000.00 686,761,500
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ